FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Sissoko

27.10.1997(27) 193cm 88Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM49
RB52
RWB51
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16