FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Frydek

24.3.1992(32) 179cm 76Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB63
RWB63
CB62
SW63
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10