FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Radunovic

26.5.1996(28) 194cm 90Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
27
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64