FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Pitton

11.2.1993(31) 174cm 70Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM55
RM54
RB60
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13