FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Brotherton

29.10.1996(28) 187cm 90Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB44
RWB42
CB48
SW47
GK13
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
51
Rê bóng
29
Giữ bóng
36
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
36
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13