FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Eastwood

3.10.1996(28) 190cm 70Kg
ST22
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW25
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
28
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
43
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53