FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Aribo

21.7.1996(28) 183cm 76Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM52
RM56
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12