FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casimir Ninga

17.5.1993(31) 186cm 81Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM44
RM64
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
68
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14