FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Maguire

18.1.1996(28) 179cm 70Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM48
RM49
RB53
RWB53
CB50
SW49
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
34
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16