FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo Ivanov

11.3.1985(39) 185cm 80Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM45
RM34
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
25
Giữ bóng
43
Kèm người
64
Tranh bóng
54
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
41
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18