FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Sarkic

23.7.1997(27) 181cm 73Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB25
RWB24
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
41
Thể lực
25
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
51