FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Pino

23.1.1996(28) 187cm 71Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
27
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17