FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Andrade

16.11.1996(28) 174cm 67Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM56
CDM44
RM61
RB43
RWB47
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20