FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adil Danh

27.6.1994(30) 188cm 82Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM47
RM37
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
49
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
35
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18