FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidy Sarr

5.6.1996(28) 196cm 91Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM54
RB56
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
42
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10