FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Bukata

2.10.1993(31) 175cm 69Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM60
CDM60
RM58
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20