FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Almiron

10.2.1994(30) 175cm 63Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM62
RM71
RB62
RWB64
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
51
Khéo léo
84
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
74
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17