FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Vergara

9.9.1996(28) 172cm 72Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM43
RM61
RB43
RWB47
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18