FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Tzanev

23.12.1996(27) 195cm 72Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50