FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Santos

13.3.1993(31) 174cm 66Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15