FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Herdman

4.2.1997(27) 185cm 70Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
47
Thể lực
40
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50