FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Devine

4.9.1997(26) 180cm 76Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM53
RM52
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11