FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Howes

10.11.1997(26) 190cm 67Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM26
RM24
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
58
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
13
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57