FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerry McDonagh

14.2.1998(26) 180cm 70Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM32
RM46
RB34
RWB34
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16