FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Nagy

17.6.1995(29) 178cm 74Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM69
CM70
CDM67
RM69
RB66
RWB68
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
49
Chuyền dài
70
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19