FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Iacovitti

2.9.1997(27) 185cm 68Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM53
RM48
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13