FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Gomez

17.1.1994(30) 180cm 75Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11