FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Zanon

4.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM53
RM49
RB56
RWB55
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13