FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Ghiglione

2.2.1997(27) 187cm 80Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM42
RM55
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
42
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19