FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Abbruzzese

28.3.1998(26) 175cm 68Kg
ST33
RW37
CF35
RF35
CAM35
CM34
CDM39
RM38
RB43
RWB42
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
30
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
33
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
37
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13