FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Umerah

8.3.1997(27) 186cm 80Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM42
CDM35
RM45
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12