FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Hanlan

31.5.1997(27) 180cm 73Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM39
RM51
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11