FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Barnes

14.10.1996(28) 186cm 76Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM42
RM41
RB45
RWB44
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
34
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
26
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16