FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aiden O'Neill

4.7.1998(26) 178cm 70Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM56
RM56
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14