FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Quigley

12.10.1996(28) 191cm 83Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
37
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15