FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Butcher

14.5.1997(27) 188cm 83Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM60
RM59
RB56
RWB57
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17