FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javito

18.12.1998(25) 180cm 75Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM48
RM42
RB51
RWB50
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
46
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
32
Chuyền dài
26
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15