FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Unai Simon

11.6.1997(27) 189cm 85Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
67
Thể lực
43
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
63
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62