FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Voisin

19.6.1996(28) 181cm 73Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM50
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14