FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Robson

3.2.1998(26) 180cm 73Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM47
RM44
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10