FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Will Poha

28.5.1997(27) 173cm 72Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM60
RM58
RB60
RWB61
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19