FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hauke Wahl

15.4.1994(30) 189cm 85Kg
ST45
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM44
CDM55
RM42
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12