FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Cortesi

21.10.1997(26) 177cm 72Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16