FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho

11.2.1993(31) 177cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM58
RB41
RWB44(+1)
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
42
Penalty
69
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20