FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zak Jules

2.7.1997(26) 190cm 72Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM50
RM42
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
63
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16