FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Machin

14.8.1996(28) 184cm 74Kg
ST53
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM53
RM55
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15