FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Pattison

6.9.1997(26) 176cm 70Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM50
RM47
RB49
RWB48
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19