FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Johnson

23.10.1997(26) 178cm 71Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM46
RM45
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
30
Tranh bóng
49
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13