FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hayden Coulson

17.6.1998(26) 177cm 70Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM42
RM44
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
34
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12