FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Alamiri

21.4.1994(30) 168cm 54Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM52
RM57
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11